Assignment

1. Khái niệm và các kiểu bài tập

Khái niệm

Module Assignment cho phép học viên tải lên các nội dung số để chấm điểm. Giáo viên có thể yêu cầu học viên nộp các bài tiểu luận, bảng biểu, bài trình bày, trang web, hình ảnh, hoặc là các đoạn audio, video có dung lượng nhỏ. Tóm lại, học viên có thể nộp tất cả các file được lưu trữ trong ổ đĩa cứng.

Bài tập không nhất thiết phải có việc tải lên các file, giáo viên có thể tạo các Bài tập ngoại tuyến. Ngoài ra, giáo viên cũng có thể yêu cầu học viên nhập trực tiếp câu trả lời của họ vào trong Bài tập. Bài tập là một công cụ hữu ích mà giáo viên có thể sử dụng sáng tạo trong nhiều cách khác nhau để thu thập nhiều câu trả lời chắc chắn và đáng tin cậy từ học viên hơn là sử dụng công cụ Quiz.

Các kiểu Bài tập

Có tất cả 4 kiểu bài tập sau đây:

  • Tải lên một file (Upload a Single File): Kiểu này cho phép mỗi học viên tải lên một file với bất kỳ kiểu định dạng nào, kể cả file ở dạng nén (ZIP).
  • Hoạt động ngoại tuyến (Offline Activity): Kiểu này rất hữu ích khi bài tập được thực hiện bên ngoài phạm vi hệ thống Moodle. Kiểu này có thể là một hoạt động gặp mặt trực tiếp hoặc là bài tập được làm trên giấy. Học viên có thể xem nội dung mô tả của bài tập, nhưng không được phép tải lên bất kỳ file nào.
  • Văn bản trực tuyến (Online Text): Kiểu này cho phép học viên nhập vào văn bản trực tuyến. Giáo viên có thể chấm điểm bài tập trực tuyến và thêm các nhận xét hoặc chỉnh sửa nội dung ngay trong mỗi dòng nếu cần thiết.
  • Tải lên nâng cao các file (Advanced Uploading of Files): Kiểu này cho phép mỗi học viên có thể tải lên một hoặc nhiều file với bất kỳ kiểu định dạng nào. Giáo viên cũng có thể tải lên một hoặc nhiều file cho mỗi học viên ở thời điểm bắt đầu hoặc là trong khi trả lời bài nộp của họ. Một học viên có thể nhập vào các ghi chú mô tả những file đã nộp, tình trạng tiến hành công việc, hoặc là bất kỳ thông tin gì có liên quan.

2. Tạo bài tập

Assignment

Các bước tiến hành tạo một Bài tập:

  1. Vào chế độ chỉnh sửa.Bật chế độ chỉnh sửa

  2. Chọn Assignment từ drop-down menu thêm hoạt động. Menu thêm hoạt động

  3. Ở trang Adding a new Assignment (Thêm Bài tập mới), nhập vào tên của Bài tập.

  4. Ở phần Description (Mô tả), giáo viên nên mô tả cẩn thận và chi tiết về Bài tập của mình, cho dù đã trình bày chi tiết yêu cầu ở trong chương trình học. Trên thực tế, giáo viên có thể sao chép nội dung từ chương trình học và dán vào đây để tránh sự nhầm lẫn.

  5. Chọn lập Available from (Ngày bắt đầu) và Due date (Hạn cuối) cho Bài tập hoặc đánh dấu vào các ô Disable boxes (Vô hiệu hóa).

  6. Thêm một Bài tập mới

  7. Quyết định Prevent late submissions (Ngăn chặn các bài nộp muộn hay không).

  8. Thiết lập các tùy chọn cho kiểu Bài tập đã chọn:

    Tùy chọn Advanced Uploading of Files (Tải lên nâng cao các file):

    • Kiểu Bài tập Advanced Uploading of Files

    Maximum size (Kích thước tối đa): thiết lập kích thước tối đa cho một file tải lên. Allow deleting (Cho phép xóa): Cho phép học viên có thể xóa các file được đưa lên bất cứ lúc nào trước khi chấm điểm hay không.

    Maximum number of uploaded files (Số file được tải lên tối đa): Thiết lập số file tối đa mà mỗi học viên có thể tải lên. Lưu ý rằng, học viên không thể thấy con số này, đây là một ý tưởng hay để soạn ra con số thực tế của các file được yêu cầu ở trong phần mô tả Bài tập.

    Allow notes (Cho phép ghi chú): Cho phép học viên nhập vào lời ghi chú trong khu vực văn bản hay không. Tùy chọn này có thể được sử dụng cho việc liên lạc, giao tiếp với người chấm điểm cho việc mô tả tiến trình Bài tập hoặc cho bất kỳ hoạt động nào được thảo ra.

    Hide description before available date (Ẩn phần mô tả trước ngày có hiệu lực): Quyết định ẩn phần mô tả cho Bài tập trước ngày Bài tập có hiệu lực hay không.

    Email alerts to teachers (Email thông báo cho giáo viên): Cho phép giáo viên được thông báo qua email một khi học viên thêm hoặc cập nhật bài nộp hay không.

    • Tùy chọn Online Text (Văn bản trực tuyến): Kiểu Bài tập Online Text

    Allow resubmitting (Cho phép nộp lại): Cho phép học viên nộp lại Bài tập sau khi đã được chấm điểm hay không, có nghĩa là để cho giáo viên chấm lại

    Email alerts to teachers (Email thông báo cho giáo viên): Cho phép giáo viên được thông báo qua email một khi học viên thêm hoặc cập nhật bài nộp hay không.

    Comment inline (Nhận xét trong dòng): Cho phép bài nộp của học viên được sao chép vào trường nhận xét phản hồi trong suốt thời gian chấm điểm hay không, cách làm này giúp cho việc nhận xét trong từng dòng hoặc hiệu chỉnh văn bản gốc dễ dàng hơn.

    • Tùy chọn Upload a Single File (Tải lên một file): Kiểu Bài tập Upload a Single Files

    Allow re-submitting (Cho phép nộp lại): Cho phép học viên nộp lại Bài tập sau khi đã được chấm điểm hay không, có nghĩa là để cho giáo viên chấm lại.

    Email alerts to teachers (Email thông báo cho giáo viên): Cho phép giáo viên được thông báo qua email một khi học viên thêm hoặc cập nhật bài nộp của họ hay không.

    Maximum size (Kích thước tối đa): thiết lập kích thước tối đa cho một file tải lên.

  9. Thiết lập các tùy chọn chung của module:

  • Group mode: Nếu chế độ nhóm được bắt buộc trong việc bố trí khóa học thì thiết lập ở đây có thể bỏ qua.
  • Visible: Tùy chọn này quyết định học viên có thể nhìn thấy được hoạt động này hay không. B10: Chọn nút Save changes.

Sau khi lưu lại những thay đổi, Bài tập sẽ xuất hiện trong trang của khóa học. Bài tập cũng được thêm vào lịch công tác của khóa học và sẽ xuất hiện ở khối Những việc dự kiến (Upcoming Events) để nhắc nhở học viên hạn cuối nộp bài.

3. Quản lý các bài nộp

Để xem bài nộp của học viên, chọn tên của Bài tập trên trang chính của khóa học. Giáo viên sẽ nhìn thấy tên của Bài tập, các thông tin chi tiết và liên kết Xem [số lượng] Bài tập đã nộp (View [number] submitted assignments) ở góc phải. Chọn liên kết này, giáo viên sẽ biết có bao nhiêu Bài tập đã được nộp và chi tiết cho từng bài nộp.